Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よしよし よしよし
Ngoan ngoãn
よし よーし ようし
alright, all right, right on, looking good, OK, okay
よしよしする よしよしする
khen ngợi
しげしげと
thường xuyên
よげんしゃ
nhà tiên tri; người đoán trước, người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa), giáo đồ
しようとする しようとする
cố gắng và làm một cái gì đó
俣
chạc, đáy chậu
しゅようとし
major city