余燼
よじん「DƯ TẪN」
☆ Danh từ
Lửa còn cháy âm ỉ, lửa còn sót lại (trong hỏa hoạn...); ảnh hưởng sót lại, hậu quả còn lại (của một sự cố hay sự kiện nào đó)

余燼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 余燼
灰燼 かいじん
tro than; tro tàn; đống hoang tàn; đống tro tàn; cát bụi
燼滅 じんめつ
completely destroying (esp. by fire), burning to ashes
余 よ
qua; nhiều hơn
余韻 よいん
dư âm
余得 よとく
thu nhập ngoài lương; lợi nhuận phụ thêm
余命 よめい
ngày tháng còn lại của cuộc đời
年余 ねんよ
Hơn một năm
余白 よはく
chỗ còn để trống; lề (giấy)