よだきい
☆ Adj-i
Bothersome, troublesome

よだきい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới よだきい
代々 だいだい よよ
đời đời.
抱きよせる だきよせる いだきよせる
ôm siết
第四紀 だいよんき だいしき
thời kỳ thứ tư
良い気味だ よいきみだ
& đúng phục vụ bạn!
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân, (từ cổ, nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc, phớt)
sự ôm, cái ôm, sự ăn nằm với nhau, ôm, ôm chặt, ghì chặt, nắm lấy, đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...), gồm, bao gồm, bao quát (nhìn, nắm), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) gây áp lực
rung rinh, chập chờn, nao núng, núng thế, lung lay, do dự, lưỡng lự; dao động
làm yên lòng; làm vững dạ