良い気味だ
よいきみだ
& đúng phục vụ bạn!

良い気味だ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 良い気味だ
気味 ぎみ きみ きび きあじ
cảm thụ; cảm giác
いい気味 いいきみ いいきび
đáng đời mày
良い天気 よいてんき いいてんき
phạt tiền thời tiết (rõ ràng)
好い気味 よいきみ
thật xứng đáng
気不味い きまずい
khó chịu; vụng
味気ない あじけない あじきない
chán ngấy; vô vị; tẻ nhạt; đáng chán; nhạt nhẽo
気味悪い きみわるい きびわるい
rùng rợn, kinh, kinh sợ, quái dị
味気無い あじけない
tẻ nhạt; vô vị; chán nản; vô ích