Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第四 だいよん
thứ tư.
第三紀 だいさんき だいみき
(địa lý, địa chất) kỷ thứ ba
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
第四趾 だいよんし
ngón áp út
第四胃 だいよんい
dạ múi khế túi (động vật nhai lại); dạ dày thứ tư
四半世紀 しはんせいき
một phần tư thế kỷ
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên