預貯金
よちょきん「DỰ TRỮ KIM」
☆ Danh từ
Tiền gửi tiết kiệm

よちょきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よちょきん
預貯金
よちょきん
tiền gửi tiết kiệm
よちょきん
tài khoản ngân hàng
Các từ liên quan tới よちょきん
số tiền ghi vào bên có hoặc bên nợ của một tài khoản cá nhân ở ngân hàng
預貯金残高 よちょきんざんだか
số tiền ghi vào bên có hoặc bên nợ của một tài khoản cá nhân ở ngân hàng
ちょんちょん ちょんちょん
âm thanh của một cái gì đó nổi bật lặp đi lặp
よちよち歩き よちよちあるき
sự chập chững bước đi
có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉ, người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng
đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, thành trì
correctly, properly, accurately
ちょん チョン
vỗ tay (âm thanh của clappers gỗ)