よっかく
Người tắm (ở hồ, sông, biển, hồ...)

よっかく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よっかく
よっかく
người tắm (ở hồ, sông, biển.
浴客
よっきゃく よっかく
khách đến tắm các nơi như suối nước nóng, nhà tắm công cộng...
Các từ liên quan tới よっかく
翼果 よっか よくか
(thực vật học) quả cánh
翼下 よっか よくか
nằm ở dưới cánh, mọc ở dưới cánh
cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) linh cảm, khom xuống, gập cong, uốn cong, làm thành gù; gù
sáng chói, chói loà; rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc, hạt kim cương nhiều mặt
欲界 よくかい よっかい
dục giới
四日 よっか
bốn ngày; ngày mùng bốn
tính hám lợi, tính tham lam
tròn trĩnh; đầy đặn.