よかく
Cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) linh cảm, khom xuống, gập cong, uốn cong, làm thành gù; gù
Sự báo trước, điềm, sự có linh tính, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự đoán trước, lời tiên đoán, báo trước, nghĩa hiếm) tiên đoán, tiên tri
Sự báo trước; sự cảm thấy trước, linh cảm; điềm báo trước

よかく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よかく
よかく
cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) linh cảm, khom xuống, gập cong, uốn cong, làm thành gù
余角
よかく
góc bù (hình học)
予覚
よかく
linh cảm
与格
よかく
dative case
Các từ liên quan tới よかく
作用角 さよかく
working angle, angle of action
名誉革命 めいよかくめい
Cuộc Cách mạng Vinh Quang (cũng gọi là Cách mạng năm 1688, là sự kiện vua James II của Anh bị lật đổ vào năm 1688 bởi liên minh giữa các thành viên Quốc hội và đội quân viễn chinh do quan Tổng đốc Hà Lan)
余角(和が直角である2角) よかく(わがちょっかくである2かく)
góc phụ
người tắm (ở hồ, sông, biển, hồ...)
tính hám lợi, tính tham lam
tròn trĩnh; đầy đặn.
lo lắng; không yên tâm; bồn chồn
よく分かる よくわかる
hiểu rõ.