よとうむし
Sâu ngài đêm

よとうむし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よとうむし
よとうむし
sâu ngài đêm
夜盗虫
やとうむし よとうむし
sâu ngài đêm
Các từ liên quan tới よとうむし
sâu ngài đêm
việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề; quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự, sự giao dịch, cách diễn xuất, nhuồm khoé, vỡ nợ, phá sản, công việc là công việc, tình là tình, buôn bán lớn, giết ai, làm sãi không ai đóng cửa chùa, go, rất tốt, thực bụng muốn làm ăn, tình trạng bận rộn
落とし込む おとしこむ
ghi lại trong các ghi chú (số phút họp, v.v.)
しようとする しようとする
cố gắng và làm một cái gì đó
むっと むうっと ムッと
bùng lên; xộc lên
whether one does or does not
major city
thuốc trừ sâu