Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới よなよなペンギン
夜な夜な よなよな
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
夜々中 よるよなか よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng, nhạt
chim cánh cụt.
神代七代 かみよななよ
seven generations of (celestial) gods
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
夜凪 よなぎ よるなぎ
sự êm đềm vào buổi tối
四七抜き よなぬき よんななぬき
âm giai ngũ cung