墨流し
すみながし「MẶC LƯU」
☆ Danh từ
Cẩm thạch in, cẩm thạch giấy
墨流し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 墨流し
墨流蝶 すみながし スミナガシ
Dichorragia nesimachus (một loài bướm thuộc họ Nymphalidae được tìm thấy ở châu Á)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
墨/墨汁 すみ/ぼくじゅう
Mực/ mực đen.
墨 すみ ぼく
mực; mực đen
墨打器/墨差し すみだうつわ/すみさし
bút mực
墨出し すみだし
Bật mực( trong Xây dựng)
墨消し すみけし ぼくけし
xoá sạch những đặc tính với mực