詰める つめる
chôn lấp, lấp đầy
詰めて通う つめてかよう
luôn tràn đầy sinh lực, không mệt mỏi
追い詰める おいつめる
dồn ép, thúc ép, dồn vào chân tường, dồn vào đường cùng
思い詰める おもいつめる
trầm ngâm suy nghĩ, đăm chiêu suy nghĩ
見詰める みつめる
nhìn chằm chằm.
煮詰める につめる
đun cạn; cô lại; cô đặc