よもぎ
Ngải.

よもぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よもぎ
よもぎ
ngải.
蓬
よもぎ
(thực vật học) cây ngải Ấn Độ
Các từ liên quan tới よもぎ
蓬生 よもぎう よもぎふ
khu vực cỏ dại mọc um tùm
đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng, hoang mạc, <BóNG> cuộc sống khô cằn
蓬餅 よもぎもち
bánh bột nếp ngải cứu nhật bản
タカ蓬 タカよもぎ タカヨモギ
Artemisia selengensis
cây ngải apxin, cây ngải tây, nỗi đắng cay, nỗi khổ nhục
大蓬 おおよもぎ オオヨモギ
Artemisia montana
蓬が島 よもぎがしま
Mount Penglai
山蓬 やまよもぎ ヤマヨモギ
Artemisia montana