弱き者
よわきもの よわきしゃ「NHƯỢC GIẢ」
☆ Danh từ
Người yếu; yếu

弱き者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弱き者
弱き者よ汝の名は女也 よわきものよなんじのなはおんななり
yếu đuối, đặc tính của phụ nữ
弱者 じゃくしゃ
yếu
弱年者 じゃくねんしゃ じゃくねんもの
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
弱い者 よわいもの
người yếu; yếu
情報弱者 じょうほうじゃくしゃ
người mù thông tin; người mù tịt về tin tức
交通弱者 こうつうじゃくしゃ
người yếu thế trong giao thông (những người không được tiếp cận giao thông công cộng hoặc không đủ sức khỏe để tham gia gia thông)
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.