弱気市場
よわきいちば よわきしじょう「NHƯỢC KHÍ THỊ TRÀNG」
☆ Danh từ
Mang thị trường

弱気市場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弱気市場
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
弱気相場 よわきそうば
thị trường giá xuống; thị trường đầu cơ giá hạ
強気市場 つよきしじょう
thị trường đầu cơ giá lên
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
気弱 きよわ
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ
弱気 よわき
nhát gan; nhút nhát
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.