Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とむらい
sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; đám tang; dùng trong đám tang, lễ tang; sự chôn cất, đám tang; đoàn người đưa ma, việc phiền toái; việc riêng
弔い とむらい とぶらい ともらい
lời chia buồn, an ủi da quyến vì sự ra đi của ai đó
色むら いろむら
màu chênh lệch không đều nhau
稲むら いなむら
bó lúa
食らい込む くらいこむ
để được gửi lên trên; để được bỏ tù; để được bỏ tù
一叢 ひとむら いちくさむら
một rừng cây nhỏ; một đàn (gia súc)
村々 むらむら
nhiều ngôi làng
腎 じん むらと むらど
thận