Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới らいむらいと
dùng trong sự chôn cất,việc phiền toái,việc riêng,sự chôn cất,dùng trong đám tang,đoàn người đưa ma,đám tang,lễ tang
弔い とむらい とぶらい ともらい
lời chia buồn, an ủi da quyến vì sự ra đi của ai đó
一叢 ひとむら いちくさむら
một rừng cây nhỏ; một đàn (gia súc)
村々 むらむら
nhiều ngôi làng
腎 じん むらと むらど
thận
稲むら いなむら
bó lúa
色むら いろむら
màu chênh lệch không đều nhau
里村 さとむら
làng quê