Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花の顔ばせ はなのかおばせ
khuôn mặt đáng yêu
ランの花 らんのはな
hoa phong lan
花の精 はなのせい
hồn của hoa
ケシの花 けしのはな
hoa anh túc.
梅の花 うめのはな
hoa mơ
野の花 ののはな
hoa dại.
花の木 はなのき
cây ra hoa.