Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花の顔 はなのかんばせ はなのかお
khuôn mặt đáng yêu
朝顔の花 あさがおのはな
Hoa bìm biếc
顔ばせ かおばせ
sắc mặt, vẻ mặt
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
雲鬢花顔 うんびんかがん くもびんはながお
phụ nữ đẹp (ẩn dụ)
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt