Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
らっこ
seotter
海獺
らっこ ラッコ うみうそ うみおそ
con rái cá biển
猟虎
脂っこい あぶらっこい やにっこい あぶらっこ
trơn; béo; có dầu
油っこい あぶらっこい
Mỡ, ngấy
いたずらっ子 いたずらっこ
đứa trẻ tinh nghịch, xảo quyệt, bất lương
油っ濃い あぶらっこい
脂濃い あぶらっこい
béo ngậy; ngấy mỡ; đầy mỡ.
脂っ濃い あぶらっこい
悪戯っ子 いたずらっこ
đứa trẻ nghịch ngợm ngỗ nghịch
ここから こっから
từ đây.