Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới らりるRIE
らりる ラリる らりる
trở nên say sưa 
瑠璃瓦 るりがわら
ngói lưu ly (loại ngói được phủ lớp men màu xanh ngọc bích)
車から降りる くるまからおりる
xuống xe.
ちらりと見る ちらりとみる
liếc.
取り散らかる とりちらかる
to be in a mess, to have things scattered here and there
取り調べる とりしらべる
để điều tra; khảo sát
折鶴蘭 おりづるらん
lục thảo trổ
瑠璃虎の尾 るりとらのお
thực vật có hoa Veronica Longifolia