らんぐい
Hàng rào cọ, hàng rào chấn song sắt, cọc rào nhọn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hàng vách đá dốc đứng, rào bằng hàng rào chấn song

らんぐい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らんぐい
らんぐい
hàng rào cọ, hàng rào chấn song sắt, cọc rào nhọn.
乱杭
らんぐい
hàng rào cọc, hàng rào chấn song sắt