Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乱杭 らんぐい
hàng rào cọc, hàng rào chấn song sắt
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
杭 くい
giàn, cái cọc
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
棒杭 ぼうくい
đóng cọc; cọc
橋杭 はしぐい
trụ cầu