乱暴する
らんぼう らんぼうする「LOẠN BẠO」
Ồ ạt
Trác táng.

らんぼう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らんぼう
乱暴する
らんぼう らんぼうする
ồ ạt
乱暴
らんぼう
bạo loạn
Các từ liên quan tới らんぼう
乱暴者 らんぼうもの らんぼうしゃ
võ phu.
kẻ sát nhân (thuộc một giáo phái ở Ân, độ, giết người ngoài để cúng thần), kẻ cướp; côn đồ, du côn, ác ôn
桜ん坊 さくらんぼう
màu anh đào (ăn được)
桜桃 おうとう さくらんぼ さくらんぼう サクランボ
quả anh đào.
乱暴狼藉 らんぼうろうぜき
running amok (amuck), committing an outrage, rampageous behavior
twilight clouds
ぼうじん ぼうじん
người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc
one after another