Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スプレ-缶 スプレ-缶
Bình xịt phun sơn
ドラムかん ドラム缶
phễu; cái phễu.
てめー てめー
Mày
缶詰め かんづめ
sự đóng hộp; sự đóng lon; đóng hộp; đóng lon
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
めんそーれ めんそおれ
welcome
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
拉麺 ラーメン らーめん らあめん
những mì sợi kiểu tiếng trung hoa (zh: lamian)