りがくはくし
Tiến sự khoa học

りがくはくし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りがくはくし
りがくはくし
Tiến sự khoa học
理学博士
りがくはかせ りがくはくし
Tiến sự khoa học
Các từ liên quan tới りがくはくし
nhà học giả Ân, độ, nhà học giả, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà học giả uyên thâm, nghĩa Mỹ) nhà phê bình, nhà bình luận
có đủ tài liệu, biết rõ; thạo tin
trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ như ban ngày, rõ như hai với hai là bốn, không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở, không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở, giũ sạch được, viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã, rõ ràng, hoàn toàn, hẳn, tách ra, ra rời, xa ra, ở xa, làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo, vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua; tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến, chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo ; tươi lên, hết nhăn nhó, sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...), rời bến, (+ away, off, out) chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù), quét sạch, dọn dẹp, làm sáng tỏ; giải quyết, làm tiêu tan
chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá, vượt giới hạn của, constable
若しくは もしくは
hoặc là; hay là
はかが行く はかがゆく
to make progress, to move right ahead (with the work), to advance
Tiến sự khoa học
vạn vật học