走り抜く
はしりぬく「TẨU BẠT」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Chạy đến cuối cùng (với cự ly dài)

Bảng chia động từ của 走り抜く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 走り抜く/はしりぬくく |
Quá khứ (た) | 走り抜いた |
Phủ định (未然) | 走り抜かない |
Lịch sự (丁寧) | 走り抜きます |
te (て) | 走り抜いて |
Khả năng (可能) | 走り抜ける |
Thụ động (受身) | 走り抜かれる |
Sai khiến (使役) | 走り抜かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 走り抜く |
Điều kiện (条件) | 走り抜けば |
Mệnh lệnh (命令) | 走り抜け |
Ý chí (意向) | 走り抜こう |
Cấm chỉ(禁止) | 走り抜くな |
はしりぬく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はしりぬく
走り抜く
はしりぬく
chạy đến cuối cùng (với cự ly dài)
はしりぬく
chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát.
Các từ liên quan tới はしりぬく
はけ塗り はけぬり
sơn bằng chổi quét
知り抜く しりぬく
hiểu thấu đáo
papier-mache dog
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu
được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa
đào, khai quật
hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
iks'trækt/, đoạn trích, phần chiết, cao, trích, nhổ, bòn rút, moi, hút, bóp, nặn, rút ra (nguyên tắc, sự thích thú), chiết