はくがくしゃ
Nhà học giả Ân, độ, nhà học giả, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà học giả uyên thâm, nghĩa Mỹ) nhà phê bình, nhà bình luận

はくがくしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はくがくしゃ
はくがくしゃ
nhà học giả Ân, độ, nhà học giả.
博学者
はくがくしゃ
học giả
Các từ liên quan tới はくがくしゃ
kẻ khủng bố, kẻ ngược đãi, kẻ hành hạ, kẻ quấy rầy, kẻ làm khổ
nhàu nát; nhăn nhúm; dúm dó
nhà nghiên cứu dược lý
chim non mới ra ràng, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm
余裕しゃくしゃく よゆうしゃくしゃく
làm dịu đi và biên soạn; có đủ và tới đồ phụ tùng
Tiến sự khoa học
có đủ tài liệu, biết rõ; thạo tin
nhà ngôn ngữ học, người biết nhiều thứ tiếng