力学的エネルギー
りきがくてきエネルギー
☆ Danh từ
Mechanical energy

力学的エネルギー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力学的エネルギー
力学的 りきがくてき
cơ học, máy móc, không sáng tạo
熱力学的 ねつりきがくてき
nhiệt động
風力エネルギー ふうりょくエネルギー
năng lượng sức mạnh gió
空気力学的 くうきりきがくてき
(thuộc) khí động lực, khí động lực học
化学エネルギー かがくエネルギー
năng lượng hóa học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.