りざい
Tài chính, sở quản lý tài chính, tiền của, cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm vốn cho, làm công tác tài chính, hoạt động trong ngành tài chính
Sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức

りざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りざい
りざい
tài chính, sở quản lý tài chính, tiền của.
理財
りざい
kinh tế
Các từ liên quan tới りざい
paulowniwood
chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ, cung cấp tiền cho, quản lý tài chính, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt
桐材 きりざい
cây gỗ bào đồng
割り材 わりざい
chia ra từng phần khúc gỗ; chia ra từng phần gỗ làm nhà
割材 わりざい
các loại đồ uống (chủ yếu là không cồn) dùng làm nguyên liệu để pha với đồ uống có cồn (thường là rượu)
理財家 りざいか
nhà tài phiệt
剥離剤 はくりざい
chất tách rời (loại chất liệu hoặc hóa chất được sử dụng để tạo lớp màng giúp vật liệu không bám dính hoặc dễ dàng tách ra khỏi bề mặt khác mà nó tiếp xúc)
割材/シロップ わりざい/シロップ
Chất liệu cắt/ syrup