割材
わりざい「CÁT TÀI」
☆ Danh từ
Các loại đồ uống (chủ yếu là không cồn) dùng làm nguyên liệu để pha với đồ uống có cồn (thường là rượu)
割材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割材
割材/シロップ わりざい/シロップ
Chất liệu cắt/ syrup
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
割り材 わりざい
chia ra từng phần khúc gỗ; chia ra từng phần gỗ làm nhà
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
材 ざい
wood, lumber, timber
割 わり かつ
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.
1×材(ワンバイ材) 1×ざい(ワンバイざい)
gỗ 1x (gỗ một inch)
2×材(ツーバイ材) 2×ざい(ツーバイざい)
dầm 2x (dùng trong ngành xây dựng)