剥離剤
はくりざい「BÁC LI TỄ」
☆ Danh từ
Chất tách rời
(loại chất liệu hoặc hóa chất được sử dụng để tạo lớp màng giúp vật liệu không bám dính hoặc dễ dàng tách ra khỏi bề mặt khác mà nó tiếp xúc)
剥離剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 剥離剤
剥離 はくり
tách ra (tàu xe)
剥離子 はくりこ
dao bóc tách
剥離紙 はくりし
giấy tách
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
網膜剥離 もうまくはくり
bệnh sưng võng mạc
離型剤 りけい ざい
chất chống dính khuôn, chất tách khuôn
離形剤 りかたちざい
chất tách khuôn