Các từ liên quan tới りすのナトキンのおはなし
蓮の花 はすのはな
hoa sen
桃の花の香り もものはなのかおり
hương thơm (của) quả đào ra hoa
鼻の下を伸ばす はなのしたをのばす
Biểu hiện khuôn mặt của đàn ông khi nhìn thấy gái đẹp 
野の花 ののはな
hoa dại.
お化けの話 おばけのはなし
truyện ma
mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
hàng len đen mỏng khổ đôi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vải pôpơlin
大鵟 おおのすり オオノスリ
upland buzzard (Buteo hemilasius)