Kết quả tra cứu 鼻の下を伸ばす
鼻の下を伸ばす
はなのしたをのばす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ Biểu hiện khuôn mặt của đàn ông khi nhìn thấy gái đẹp

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 鼻の下を伸ばす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鼻の下を伸ばす/はなのしたをのばすす |
Quá khứ (た) | 鼻の下を伸ばした |
Phủ định (未然) | 鼻の下を伸ばさない |
Lịch sự (丁寧) | 鼻の下を伸ばします |
te (て) | 鼻の下を伸ばして |
Khả năng (可能) | 鼻の下を伸ばせる |
Thụ động (受身) | 鼻の下を伸ばされる |
Sai khiến (使役) | 鼻の下を伸ばさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鼻の下を伸ばす |
Điều kiện (条件) | 鼻の下を伸ばせば |
Mệnh lệnh (命令) | 鼻の下を伸ばせ |
Ý chí (意向) | 鼻の下を伸ばそう |
Cấm chỉ(禁止) | 鼻の下を伸ばすな |