Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới りそなカード
カード カード
lá bài; quân bài
thẻ
光カード ひかりカード
optical memory card, optical card
カード読み取り装置 カードよみとりそうち
bộ đọc thẻ
メモリカード メモリーカード メモリ・カード メモリー・カード
bìa nhớ
ドーターカード ドータカード ドーター・カード ドータ・カード
cạc con
テレフォンカード テレホンカード テレフォン・カード テレホン・カード
telephone card
バースデーカード バースデイカード バースデー・カード バースデイ・カード
thiệp chúc mừng sinh nhật