Các từ liên quan tới りそな・マルハビル
それなり それなり
tự nó; trong bản chất nó.
其れなり それなり
trong chính nó, như nó là, theo cách riêng của nó, như phù hợp với dịp này
乗り損なう のりそこなう
lỡ,chậm (tàu)
刷り損なう すりそこなう
lỗi in, in sai
遣り損なう やりそこなう
làm hỏng,thất bại giữa chừng
取り損なう とりそこなう
lỡ
そんなことより そんなことより
Hơn thế nữa, kệ hết đi
馬尾藻 ほんだわら なのりそ なのりそも ホンダワラ
tảo mơ, rong mơ (một chi rong biển trôi nổi thuộc họ Sargassaceae)