Các từ liên quan tới りそな・マルハビル
それなり それなり
tự nó; trong bản chất nó.
其れなり それなり
trong chính nó, như nó là, theo cách riêng của nó, như phù hợp với dịp này
そんなことより そんなことより
Hơn thế nữa, kệ hết đi
取り損なう とりそこなう
lỡ
刷り損なう すりそこなう
lỗi in, in sai
遣り損なう やりそこなう
làm hỏng,thất bại giữa chừng
乗り損なう のりそこなう
lỡ,chậm (tàu)
何なり なんなり なになり
dù gì chăng nữa, dù thế nào chăng nữa; bất cứ cái gì đi nữa