Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りつどう
nhịp điệu, sự nhịp nhàng
律動
自律動作 じりつどうさ
hoạt động tự trị
律動的 りつどうてき
nhịp nhàng
導電率 どうでんりつ どうでん りつ
tính dẫn, suất dẫn
どうつう
sự dẫn; tính dẫn, độ dẫn
どうでんりつ
ねつでんどうりつ
tính dẫn nhiệt, độ dẫn nhiệt
どうかつ
sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm
どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình