律動的
りつどうてき「LUẬT ĐỘNG ĐÍCH」
☆ Tính từ
Nhịp nhàng
彼
の
踊
りはとても
律動的
で、
美
しかった。
Điệu nhảy của anh ấy rất nhịp nhàng và đẹp.

律動的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 律動的
律動 りつどう
nhịp điệu, sự nhịp nhàng
旋律的 せんりつてき
du dương.
法律的 ほうりつてき
mang tính pháp luật
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
動的 どうてき
(IT) tính động (thay đổi không cố định)