Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới りびんぐゲーム
ぐびぐび ぐびりぐびり
(Uống) ừng ực
ゲーム理論 ゲームりろん
lý thuyết trò chơi
椅子取りゲーム いすとりゲーム イスとりゲーム
trò chơi tranh ghế
ゲームの理論 ゲームのりろん
lý thuyết (của) những trò chơi
ゲーム機 ゲームき
máy chơi game
ゲーム差 ゲームさ
khoảng cách giữa một đội dẫn đầu và một đội khác trong một giải đấu
ゲーム木 ゲームき
game tree
ゲーム化 ゲームか
turning a movie, comic, etc. into a (computer) game