風流韻事
ふうりゅういんじ「PHONG LƯU VẬN SỰ」
☆ Danh từ
Thú vui tao nhã hòa mình với thiên nhiên sáng tác thơ ca, hội họa, thư pháp

風流韻事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風流韻事
風韻 ふういん
trang nhã, sang trọng
韻事 いんじ
sự theo đuổi nghệ thuật; sự phong lưu
風流 ふうりゅう
luồng gió
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
不風流 ぶふうりゅう
thiếu sự tinh luyện
没風流 ぼつふうりゅう
thiếu sự tinh tế; thiếu tinh tế
韻 いん
vần điệu
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.