Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溜飲が下がる りゅういんがさがる
làm vừa lòng
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
のむよーぐると 飲むヨーグルト
sữa chua uống
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
すーぷをのむ スープを飲む
húp canh.
飲みまくる 飲みまくる
uống tới bến
溜る たまる
tích tụ lại; chất đống...
蒸溜 じょうりゅう
sự cất, sản phẩm cất