Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りゅうず
watch stem
竜頭
りゅうず りゅうとう たつがしら
dây cót đồng hồ
飛竜頭 ひりょうず ひりゅうず ひろうす
đậu phụ rán được làm từ các loại rau củ
ずのうりゅうしゅつ
chảy máu chất xám+ Sự di cư của những nguời lao động có trình độ và tay nghề từ các nước nghèo sang các nước giàu hơn.
りゅうにゅう
sự đổ dồn ; sự chảy dồn, sự chảy tụ lại
りゅうりゅうたる
sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh, giàu có, thịnh vượng, lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh
ずいじゅう
người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
りゅうりゅうしんく
siêng năng, cần mẫn
硯(すずり) すずり(すずり)
Mẫu đá, đá mài.
Đăng nhập để xem giải thích