りゅうだんほう
Pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá

りゅうだんほう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りゅうだんほう
りゅうだんほう
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
榴弾砲
りゅうだんぽう りゅうだんほう
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
Các từ liên quan tới りゅうだんほう
sự dỡ hàng, sự bốc dỡ, sự nổ, sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...), sự đuổi ra, sự thải hồi ; sự tha, sự thả ; sự cho ra, sự cho về ; sự giải tán, sự giải ngũ, sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra, sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán ; sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên, sự tẩy màu; thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, sự tha miễn, sự miễn trừ; sự tuyên bố tha; giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ, dỡ, nổ, đuổi ra, thải hồi, tha, thả ; cho ra, cho về ; giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán ; làm xong, hoàn thành, làm phai, phục quyền
sự từ chối không làm; sự từ chối không cho, sự giấu giếm, sự ngăn cn
vốn luân chuyển
sự lưu hoá
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
tính chất chín, tính ngọt dịu, tính dịu, tính êm, tính ngọt giong, tính xốp, tính dễ cày, tính êm ái, tính dịu dàng (màu sắc, âm thanh), tính chín chắn, tính khôn ngoan, tính già giặn, tình trạng chếnh choáng, tính vui vẻ
<QSự> mảnh bom, mảnh đạn
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công