榴弾砲
りゅうだんぽう りゅうだんほう「LƯU ĐÀN PHÁO」
☆ Danh từ
Pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá

Từ đồng nghĩa của 榴弾砲
noun
りゅうだんぽう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りゅうだんぽう
榴弾砲
りゅうだんぽう りゅうだんほう
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
りゅうだんぽう
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
Các từ liên quan tới りゅうだんぽう
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
<QSự> mảnh bom, mảnh đạn
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
luận ba đoạn, sự suy luận, sự suy diễn; phương pháp suy luận, lý luận khôn ngoan; luận điệu xảo trá
phím rút gọn, phím tắt
Lôgic
thuốc đắp, đắp thuốc đắp vào