りゅうりゅうしんく
Siêng năng, cần mẫn
Chịu khó, cần cù; cẩn thận

りゅうりゅうしんく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りゅうりゅうしんく
りゅうりゅうしんく
siêng năng, cần mẫn
粒粒辛苦
りゅうりゅうしんく
siêng năng, cần mẫn
粒々辛苦
りゅうりゅうしんく
siêng năng, cần mẫn
Các từ liên quan tới りゅうりゅうしんく
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức
cái cho vào, lực truyền vào, (Ê, cốt) số tiền cúng, cung cấp tài liệu
sự dỡ hàng, sự bốc dỡ, sự nổ, sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...), sự đuổi ra, sự thải hồi ; sự tha, sự thả ; sự cho ra, sự cho về ; sự giải tán, sự giải ngũ, sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra, sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán ; sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên, sự tẩy màu; thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, sự tha miễn, sự miễn trừ; sự tuyên bố tha; giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ, dỡ, nổ, đuổi ra, thải hồi, tha, thả ; cho ra, cho về ; giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán ; làm xong, hoàn thành, làm phai, phục quyền
sự đổ dồn ; sự chảy dồn, sự chảy tụ lại
sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh, giàu có, thịnh vượng, lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh
millet grain
gỗ trôi giạt, củi rều