流動性
Trạng thái lỏng

Từ đồng nghĩa của 流動性
りゅうどうせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りゅうどうせい
流動性
りゅうどうせい
trạng thái lỏng
りゅうどうせい
trạng thái lỏng
Các từ liên quan tới りゅうどうせい
流動性ジレンマ りゅうどうせいジレンマ
thế tiến thoái lưỡng nam về thanh khoản (được phát minh bởi giáo sư r. triffin của đại học yale vào năm 1958)
流動性のジレンマ りゅうどうせいのジレンマ
thế tiến thoái lưỡng nam về thanh khoản (được phát minh bởi giáo sư r. triffin của đại học yale vào năm 1958)
流動性知能 りゅうどうせいちのう
trí tuệ mềm, những thứ học được có thể quên
流動性預金 りゅうどうせいよきん
tiền đặt chất lỏng
手元流動性 てもとりゅうどうせい
liquidity on hand, ready liquidity cash plus marketable securities
過剰流動性 かじょうりゅうどうせい
trạng thái lỏng thừa
国際流動性 こくさいりゅうどうせい
tính thanh khoản quốc tế
sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước, nước triều lên, sự đổ hàng hoá vào một nước, sự bay dập dờn, dòng, luồng, tính vui vẻ, tính sảng khoái, chuyện trò vui vẻ, chảy, rủ xuống, xoà xuống, lên, phun ra, toé ra, tuôn ra, đổ, xuất phát, bắt nguồn, rót tràn đầy, ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, trôi chảy, bay dập dờn (quần áo, tóc...), (từ cổ, nghĩa cổ) tràn trề, đứng về phe thắng, phù thịnh