流動性預金
りゅうどうせいよきん
☆ Danh từ
Tiền đặt chất lỏng

流動性預金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流動性預金
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
流動性 りゅうどうせい
trạng thái lỏng
預金 よきん
tiền đặt cọc
譲渡性預金 じょうとせいよきん
tiền đặt cọc chuyển nhượng được
流動性リスク りゅーどーせーリスク
rủi ro thanh khoản
流動性ジレンマ りゅうどうせいジレンマ
thế tiến thoái lưỡng nam về thanh khoản (được phát minh bởi giáo sư r. triffin của đại học yale vào năm 1958)
預け金 あずけきん あづけきん
tiền mà người thuê nhà buộc lòng phải trả cho chủ nhà trước khi vào ở