流入する
りゅうにゅうする「LƯU NHẬP」
Dột
Trút vào.

流入する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流入する
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
流入 りゅうにゅう
sự đổ dồn; sự chảy dồn, sự chảy tụ lại
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).