りゅうよう
Sự làm trệch đi; sự trệch đi, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển
Sự lạm tiêu, sự biển thủ, sự tham ô

りゅうよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りゅうよう
りゅうよう
sự làm trệch đi
流用
りゅうよう
Sử dụng cái gì đó cho việc khác, lệch khỏi mục đích đã định
柳葉
やないば やなぎば りゅうよう
willow-leaf arrowhead
Các từ liên quan tới りゅうよう
不正流用 ふせいりゅうよう
sự biển thủ, sự tham ô
物流用品 ぶつりゅうようひん
hàng hoá lưu thông
その他係留用品/金具 そのほかけいりゅうようひん/かなぐ
"các vật dụng/ phụ kiện khác để neo đậu/ kẹp"
sự đổ dồn ; sự chảy dồn, sự chảy tụ lại
sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh, giàu có, thịnh vượng, lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh
armadillo
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước, nước triều lên, sự đổ hàng hoá vào một nước, sự bay dập dờn, dòng, luồng, tính vui vẻ, tính sảng khoái, chuyện trò vui vẻ, chảy, rủ xuống, xoà xuống, lên, phun ra, toé ra, tuôn ra, đổ, xuất phát, bắt nguồn, rót tràn đầy, ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, trôi chảy, bay dập dờn (quần áo, tóc...), (từ cổ, nghĩa cổ) tràn trề, đứng về phe thắng, phù thịnh