りゅうりゅうたる
Sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh, giàu có, thịnh vượng, lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh
Thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công, thuận, thuận lợi
Khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang

りゅうりゅうたる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りゅうりゅうたる
りゅうりゅうたる
sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng.
隆隆たる
りゅうりゅうたる
thịnh vượng
Các từ liên quan tới りゅうりゅうたる
sự đổ dồn ; sự chảy dồn, sự chảy tụ lại
lỏng, dễ cháy, hay thay đổi, chất lỏng
siêng năng, cần mẫn
sự dỡ hàng, sự bốc dỡ, sự nổ, sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...), sự đuổi ra, sự thải hồi ; sự tha, sự thả ; sự cho ra, sự cho về ; sự giải tán, sự giải ngũ, sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra, sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán ; sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên, sự tẩy màu; thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, sự tha miễn, sự miễn trừ; sự tuyên bố tha; giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ, dỡ, nổ, đuổi ra, thải hồi, tha, thả ; cho ra, cho về ; giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán ; làm xong, hoàn thành, làm phai, phục quyền
người anh hùng, nhân vật nam chính
school (e.g. of ikebana)
(Ê, cốt) sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý, cốt) chú ý, lưu ý, để ý
cột đồng hồ mặt trời, vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu, dáng, thời trang, mốt, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm (để vết trên sáp, ở thời cổ), bút mực, bút chì, kim, gọi tên, gọi là