Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới りょう
両々 りょうりょう りょう々
hai phía, hai bên
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
寂りょう さびりょう
cô đơn
hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào
一目りょう然 いちもくりょうぜん
Trong nháy mắt
soft drink
寥寥 りょうりょう
cô đơn, đơn độc
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa